Phân biệt 小心 và 当心
Phân biệt 小心 và 当心 小心 [Động từ, tính từ] - Động từ: Cẩn thận; chú ý; coi chừng 路上很滑,一不小心就会跌交。 别站在风口上,小心着凉。 小心点,别摔了! Lùshàng hěn huá, yī bù xiǎoxīn jiù huì…
Phân biệt 小心 và 当心 小心 [Động từ, tính từ] - Động từ: Cẩn thận; chú ý; coi chừng 路上很滑,一不小心就会跌交。 别站在风口上,小心着凉。 小心点,别摔了! Lùshàng hěn huá, yī bù xiǎoxīn jiù huì…
Phân biệt 细心 - 仔细 - 小心 细心 [tính từ ] Chu đáo, cẩn thận. 你一向是这样细心和聪明。 翻译工作需要特别细心。 这小子不但天真,而且也很细心。 Nǐ yīxiàng shì zhèyàng xìxīn hé cōngmíng. Fānyì gōngzuò xūyào tèbié xìxīn.…