Phân biệt 细心 – 仔细 – 小心

Phân biệt 细心 - 仔细 - 小心 细心 [tính từ ] Chu đáo, cẩn thận. 你一向是这样细心和聪明。 翻译工作需要特别细心。 这小子不但天真,而且也很细心。 Nǐ yīxiàng shì zhèyàng xìxīn hé cōngmíng.   Fānyì gōngzuò xūyào tèbié xìxīn.…

Continue ReadingPhân biệt 细心 – 仔细 – 小心