Phân biệt 对抗 và 抵抗
Phân biệt 对抗 và 抵抗 对抗 [Động từ] - Đối kháng; đối đầu, chống lại; chống cự; chống đối. 她真有胆量,竟敢对抗上司。 不能对同志的批评抱对抗情绪。 他离婚后竭力教唆子女对抗他们的母亲 Tā zhēnyǒu dǎnliàng, jìng gǎn duìkàng…
Phân biệt 对抗 và 抵抗 对抗 [Động từ] - Đối kháng; đối đầu, chống lại; chống cự; chống đối. 她真有胆量,竟敢对抗上司。 不能对同志的批评抱对抗情绪。 他离婚后竭力教唆子女对抗他们的母亲 Tā zhēnyǒu dǎnliàng, jìng gǎn duìkàng…