Phân biệt 密切 và 亲密

Phân biệt 密切 và 亲密 密切  [Tính từ] - Thân thiết; thân mật, cặn kẽ; tỉ mỉ; thấu đáo. 味觉和嗅觉是密切相关的。 世界人民相互交往日益密切。 有时需要密切地跟踪实际工时。 Wèijué hé xiùjué shì mìqiè xiāngguān de. Shìjiè…

Continue ReadingPhân biệt 密切 và 亲密