Phân biệt 实惠 và 优惠
Phân biệt 实惠 và 优惠 实惠 [Tính từ, danh từ] Tính từ: Lợi ích thực tế; thực dụng, phải chăng 你送他实用的东西比送陈设品要实惠些。 我们最实惠的价格直销给大众。 服务周到,经济实惠。 Nǐ sòng tā shíyòng de dōngxī bǐsòng…
Phân biệt 实惠 và 优惠 实惠 [Tính từ, danh từ] Tính từ: Lợi ích thực tế; thực dụng, phải chăng 你送他实用的东西比送陈设品要实惠些。 我们最实惠的价格直销给大众。 服务周到,经济实惠。 Nǐ sòng tā shíyòng de dōngxī bǐsòng…