Phân biệt 怪异 và 奇怪
Phân biệt 怪异 và 奇怪 怪异 [Tính từ] - Kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ 怪异的声音引起了我的警觉。 气候也是那样的怪异,潮湿。 露西看着他身穿大卫的衣服,感到十分怪异。 Guàiyì de shēngyīn yǐnqǐ le wǒ de jǐngjué。…
Phân biệt 怪异 và 奇怪 怪异 [Tính từ] - Kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ 怪异的声音引起了我的警觉。 气候也是那样的怪异,潮湿。 露西看着他身穿大卫的衣服,感到十分怪异。 Guàiyì de shēngyīn yǐnqǐ le wǒ de jǐngjué。…
Phân biệt 古怪 và 奇怪 古怪 [Tính từ] Kỳ lạ, quái đản, gàn dở. Biểu thị sự mới lạ hiếm thấy, khiến cho người khác vô cùng ngạc nhiên. Mức…