Phân biệt 夸张 và 夸大
Phân biệt 夸张 và 夸大 夸张 [Động từ, Tính từ] - Động từ: khoa trương; khuếch trương, lố 你的话太夸张了。 这件事被大肆夸张了。 通俗的报刊过分夸张了他的演技。 Nǐ dehuà tài kuāzhāngle. Zhè jiàn shì bèi dàsì…
Phân biệt 夸张 và 夸大 夸张 [Động từ, Tính từ] - Động từ: khoa trương; khuếch trương, lố 你的话太夸张了。 这件事被大肆夸张了。 通俗的报刊过分夸张了他的演技。 Nǐ dehuà tài kuāzhāngle. Zhè jiàn shì bèi dàsì…