Phân biệt 惩罚 và 处罚
Phân biệt 惩罚 và 处罚 惩罚 [Động từ, danh từ] - Động từ: Trừng phạt, trừng trị, nghiêm phạt, nghiêm khắc trừng phạt. 对于屡教不改的坏分子必须惩罚。 他们认为他有罪应受惩罚。 虐待动物要受严厉惩罚。 Duìyú lǚjiàobùgǎi de huài…
Phân biệt 惩罚 và 处罚 惩罚 [Động từ, danh từ] - Động từ: Trừng phạt, trừng trị, nghiêm phạt, nghiêm khắc trừng phạt. 对于屡教不改的坏分子必须惩罚。 他们认为他有罪应受惩罚。 虐待动物要受严厉惩罚。 Duìyú lǚjiàobùgǎi de huài…