Phân biệt 固执 và 顽固
Phân biệt 固执 và 顽固 固执 [Động từ, tính từ] - Động từ : Cố chấp. Chỉ sự khăng khăng theo ý kiến của mình. 你不要固执己见。 Nǐ bùyào gùzhí jǐjiàn.…
Phân biệt 固执 và 顽固 固执 [Động từ, tính từ] - Động từ : Cố chấp. Chỉ sự khăng khăng theo ý kiến của mình. 你不要固执己见。 Nǐ bùyào gùzhí jǐjiàn.…