Phân biệt 返 và 回
Phân biệt 返 và 回 返 [Động từ] - Về , trở về. Biểu thị ý nghĩa về, trở về. 他将在三天后返京。 我买了一张往返机票。 Tā jiàng zài sān tiānhòu fǎn jīng. Wǒ…
Phân biệt 返 và 回 返 [Động từ] - Về , trở về. Biểu thị ý nghĩa về, trở về. 他将在三天后返京。 我买了一张往返机票。 Tā jiàng zài sān tiānhòu fǎn jīng. Wǒ…