Phân biệt 回绝 và 拒绝
Phân biệt 回绝 và 拒绝 回绝 [Động từ] - Từ chối; cự tuyệt. Trả lời bên kia, bày tỏ sự từ chối. (Thường là bằng lời nói). 她一口回绝,因为他太穷。 求爱者接连不断,但她一一回绝,不予理睬。 这个请求被有礼貌地回绝了。…
Phân biệt 回绝 và 拒绝 回绝 [Động từ] - Từ chối; cự tuyệt. Trả lời bên kia, bày tỏ sự từ chối. (Thường là bằng lời nói). 她一口回绝,因为他太穷。 求爱者接连不断,但她一一回绝,不予理睬。 这个请求被有礼貌地回绝了。…