Phân biệt 启发 – 启迪 và 启示

Phân biệt 启发 - 启迪 và 启示 启发 [Động từ] - Dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy, truyền cảm hứng. 这两句诗启发我从另一个角度考虑问题,终于得到了心灵的解脱。 启发群众的积极性。 很多时候,我们知道的不一定都是对的,孩子常常能给我们新的启发! Zhè liǎng jù shī qǐfā…

Continue ReadingPhân biệt 启发 – 启迪 và 启示