Phân biệt 从来 và 向来
Phân biệt 从来 và 向来 从来 [Trạng từ] - Chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ, đó giờ. 他从来不失信。 这种事我从来没听说过。 从来就没有什么事能让她高兴。 Tā cónglái bu shīxìn. Zhè…
Phân biệt 从来 và 向来 从来 [Trạng từ] - Chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ, đó giờ. 他从来不失信。 这种事我从来没听说过。 从来就没有什么事能让她高兴。 Tā cónglái bu shīxìn. Zhè…