Phân biệt 同样 一般 và 一样
Phân biệt 同样 一般 và 一样 同样 [ Tính từ, liên từ] - Tính từ: Giống, tương đồng, không có sự khác biệt. Thường làm định ngữ, trạng ngữ. 冶金工业也有同样的趋向。…
Phân biệt 同样 一般 và 一样 同样 [ Tính từ, liên từ] - Tính từ: Giống, tương đồng, không có sự khác biệt. Thường làm định ngữ, trạng ngữ. 冶金工业也有同样的趋向。…