Phân biệt 可惜 và 惋惜
Phân biệt 可惜 và 惋惜 可惜 [Tính từ] - Đáng tiếc; tiếc là 机会很好,可惜错过了。 变成这个样子真是可惜。 可惜你不能未卜先知。 Jīhùi hěn hǎo,kěxī cuòguò le. Biàn chéng zhège yàngzi zhēnshi kěxí. Kěxí nǐ bùnéng…
Phân biệt 可惜 và 惋惜 可惜 [Tính từ] - Đáng tiếc; tiếc là 机会很好,可惜错过了。 变成这个样子真是可惜。 可惜你不能未卜先知。 Jīhùi hěn hǎo,kěxī cuòguò le. Biàn chéng zhège yàngzi zhēnshi kěxí. Kěxí nǐ bùnéng…