Phân biệt 发达 và 发展
Phân biệt 发达 và 发展 发达 [ Tính từ ] - Phát triển. Chỉ sự việc, sự vật phát triển ở trình độ cao. 舞蹈课使她腿部肌肉发达。 动物发达到顶点而成为人。 这个地区工业发达。 Wǔdǎo kè shǐ tā…
Phân biệt 发达 và 发展 发达 [ Tính từ ] - Phát triển. Chỉ sự việc, sự vật phát triển ở trình độ cao. 舞蹈课使她腿部肌肉发达。 动物发达到顶点而成为人。 这个地区工业发达。 Wǔdǎo kè shǐ tā…