Từ 反复
[反复] TỪ LOẠI: Phó từ Ý NGHĨA: Biểu thị một hành động, động tác được lập đi lập lại. DỊCH NGHĨA: Nhiều lần… CÁCH DÙNG: 反复 + ĐỘNG TỪ/ CỤM…
[反复] TỪ LOẠI: Phó từ Ý NGHĨA: Biểu thị một hành động, động tác được lập đi lập lại. DỊCH NGHĨA: Nhiều lần… CÁCH DÙNG: 反复 + ĐỘNG TỪ/ CỤM…