Phân biệt 印证 và 验证
Phân biệt 印证 và 验证 印证 [Động từ] - Xác minh; chứng thực; kiểm chứng. 材料已印证过。 他的话印证了我的感觉。 这种说法已得到了科学的印证。 Cáiliào yǐ yìnzhèngguò. Tā dehuà yìnzhèngle wǒ de gǎnjué. Zhè zhǒng…
Phân biệt 印证 và 验证 印证 [Động từ] - Xác minh; chứng thực; kiểm chứng. 材料已印证过。 他的话印证了我的感觉。 这种说法已得到了科学的印证。 Cáiliào yǐ yìnzhèngguò. Tā dehuà yìnzhèngle wǒ de gǎnjué. Zhè zhǒng…