Skip to content
TTB CHINESE
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung
Menu Close
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung

印证

  1. Home>
  2. 印证
Read more about the article Phân biệt 印证 và 验证

Phân biệt 印证 và 验证

  • Post author:小黑猫
  • Post published:Tháng Tư 30, 2023
  • Post category:SO SÁNH CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
  • Post comments:0 Comments

Phân biệt 印证 và 验证   印证  [Động từ] - Xác minh; chứng thực; kiểm chứng. 材料已印证过。 他的话印证了我的感觉。 这种说法已得到了科学的印证。 Cáiliào yǐ yìnzhèngguò.  Tā dehuà yìnzhèngle wǒ de gǎnjué. Zhè zhǒng…

Continue ReadingPhân biệt 印证 và 验证
Tháng Mười Hai 2023
H B T N S B C
 123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
« Th11    

Lưu trữ

Bài viết mới

  • Phân biệt 情绪 và 情感
  • Phân biệt 意料 – 预料 – 预期
  • Phân biệt 轻微 và 稍微
  • Phân biệt 诡异 – 诡谲 – 诡秘
  • Phân biệt 及格 và 合格
Tháng Mười Hai 2023
H B T N S B C
 123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
« Th11    
TTB CHINESE