Phân biệt 淡漠 – 冷淡 – 冷漠
Phân biệt 淡漠 - 冷淡 - 冷漠 淡漠 [Tính từ] - Lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững. 平时她对街道邻里的事情是比较淡漠的 。 十几年过去了,这件事在人们的记忆里已经淡漠了。 表面上她对一切依然很淡漠 ,依然沉默寡言 。 Píngshí tā duì jiēdào línlǐ…
Phân biệt 淡漠 - 冷淡 - 冷漠 淡漠 [Tính từ] - Lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững. 平时她对街道邻里的事情是比较淡漠的 。 十几年过去了,这件事在人们的记忆里已经淡漠了。 表面上她对一切依然很淡漠 ,依然沉默寡言 。 Píngshí tā duì jiēdào línlǐ…
Phân biệt 冷漠 và 冷淡 冷漠 [Danh từ] - Lạnh nhạt; thờ ơ; hời hợt; hờ hững (đối xử với người hay sự vật)。 Ví dụ: 冷漠的態度(thái độ lạnh nhạt)…