Phân biệt 冲击 và 冲撞
Phân biệt 冲击 và 冲撞 冲击 [Động từ, danh từ] - Động từ: Đập vào; chấn động; tấn công, va chạm, tác động 浪涛猛烈地冲击着岩石。 每次冲击都可能把舰船捅个窟窿。 海浪冲击着石崖,飞起象珠子一般的水花 Làngtāo měngliè de chōngjízhe…
Phân biệt 冲击 và 冲撞 冲击 [Động từ, danh từ] - Động từ: Đập vào; chấn động; tấn công, va chạm, tác động 浪涛猛烈地冲击着岩石。 每次冲击都可能把舰船捅个窟窿。 海浪冲击着石崖,飞起象珠子一般的水花 Làngtāo měngliè de chōngjízhe…