Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thể thao mùa đông
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO MÙA ĐÔNG 冬季运动 1.冰壶,冰上溜石 1. bīng hú, bīng shàng liū shí bi đá trên băng (curling) 2.护墙 2. hù qiáng bức tường…
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO MÙA ĐÔNG 冬季运动 1.冰壶,冰上溜石 1. bīng hú, bīng shàng liū shí bi đá trên băng (curling) 2.护墙 2. hù qiáng bức tường…