Phân biệt 还 – 再 – 又
Phân biệt 还 - 再 - 又 还[ Phó từ ] Còn, vẫn. Biểu thị sự việc, hiện tượng đang diễn tiếp, còn kéo dài. 都已经十二点了,他还在看书。 我们还谈谈现实的问题。 我还要一大盒粉笔。 Dōu yǐjīng…
Phân biệt 还 - 再 - 又 还[ Phó từ ] Còn, vẫn. Biểu thị sự việc, hiện tượng đang diễn tiếp, còn kéo dài. 都已经十二点了,他还在看书。 我们还谈谈现实的问题。 我还要一大盒粉笔。 Dōu yǐjīng…