Phân biệt 兴致 và 兴趣
Phân biệt 兴致 và 兴趣 兴致 [Danh từ] - Hứng thú; thích thú; hào hứng 那个导游一路上边说边讲,兴致浓时还会高歌一曲。 他成了阳光和兴致的化身。 虽然爸爸会做菜,但做不做就要看他兴致高不高了。 Nàgè dǎoyóu yīlù shàngbian shuō biān jiǎng, xìngzhì nóng shí hái huì…
Phân biệt 兴致 và 兴趣 兴致 [Danh từ] - Hứng thú; thích thú; hào hứng 那个导游一路上边说边讲,兴致浓时还会高歌一曲。 他成了阳光和兴致的化身。 虽然爸爸会做菜,但做不做就要看他兴致高不高了。 Nàgè dǎoyóu yīlù shàngbian shuō biān jiǎng, xìngzhì nóng shí hái huì…