Phân biệt 优秀 – 优良 – 优异
Phân biệt 优秀 - 优良 - 优异 优秀 [ Tính từ ] - Ưu tú, xuất sắc. Thường được dùng cho người hoặc sự vật sự việc nào đó. Ví…
Phân biệt 优秀 - 优良 - 优异 优秀 [ Tính từ ] - Ưu tú, xuất sắc. Thường được dùng cho người hoặc sự vật sự việc nào đó. Ví…