Phân biệt 从不 và 从未
Phân biệt 从不 và 从未 从不 [Phó từ] - Biểu thị từ trước đến nay không làm hoặc không muốn làm gì đó. 这列火车从不放慢速度。 她从不忘记每周给我写信。 她看似苍白,但从不生病。 Zhè liè huǒchē cóng…
Phân biệt 从不 và 从未 从不 [Phó từ] - Biểu thị từ trước đến nay không làm hoặc không muốn làm gì đó. 这列火车从不放慢速度。 她从不忘记每周给我写信。 她看似苍白,但从不生病。 Zhè liè huǒchē cóng…