Phân biệt 介意 và 在意

Phân biệt 介意 và 在意 介意  [Động từ] - Để bụng, lưu tâm. 刚才这句话我是无心中说的,你可别介意。 我多次提醒过他要注意交通安全,可他就是不在意。 A:你注意了吗? 今天马拉松比赛的冠军长得很帅。 B:哦,我还真没怎么在意,等晚上看电视的时候我一定看看。 Gāngcái zhèjù huà wǒ shì wú xīnzhōng shuō de,nǐ kě biéjièyì. Wǒ…

Continue ReadingPhân biệt 介意 và 在意