Phân biệt 亲身 và 亲自
Phân biệt 亲身 và 亲自 亲身 [Tính từ, Phó từ] -Tính từ: Tự thân, tự mình. Biểu thị của chính bản thân. 这些都是我亲身经历的事。 这件事是我亲身经历的,绝对可信。 这个问题我要亲身处理 。 Zhèxiē dōu shì wǒ…
Phân biệt 亲身 và 亲自 亲身 [Tính từ, Phó từ] -Tính từ: Tự thân, tự mình. Biểu thị của chính bản thân. 这些都是我亲身经历的事。 这件事是我亲身经历的,绝对可信。 这个问题我要亲身处理 。 Zhèxiē dōu shì wǒ…
Phân biệt 亲身 và 亲自 亲身 [Tính từ, phó từ] - Tính từ: Tự thân, tự mình. Biểu thị của chính bản thân 我想与大家分享一段我亲身经历的小故事。 一次的亲身经历,胜于两次的名师教诲。 这些都是我亲身经历的事。 Wǒ xiǎng yǔ dàjiā…