Phân biệt 亲身 và 亲自

Phân biệt 亲身 và 亲自 亲身 [Tính từ, phó từ] - Tính từ: Tự thân, tự mình. Biểu thị của chính bản thân 我想与大家分享一段我亲身经历的小故事。 一次的亲身经历,胜于两次的名师教诲。 这些都是我亲身经历的事。 Wǒ xiǎng yǔ dàjiā…

Continue ReadingPhân biệt 亲身 và 亲自