Từ 互相
[互相] TỪ LOẠI: Phó từ Ý NGHĨA: Biểu thị hành động có tác động qua lại lẫn nhau. DỊCH NGHĨA: (ĐỘNG TỪ) LẪN NHAU CÁCH DÙNG: 互相 + CỤM ĐỘNG…
[互相] TỪ LOẠI: Phó từ Ý NGHĨA: Biểu thị hành động có tác động qua lại lẫn nhau. DỊCH NGHĨA: (ĐỘNG TỪ) LẪN NHAU CÁCH DÙNG: 互相 + CỤM ĐỘNG…