Phân biệt 举动 và 举措
Phân biệt 举动 và 举措 举动 [Danh từ] -Động tác; hành động; việc làm. Hành động vô thức, vô tình và không có chủ ý. 这新来的人举动上很古怪。 这种失礼的举动都该避免。 他的举动是说不出的令人讨厌。 Zhè xīn…
Phân biệt 举动 và 举措 举动 [Danh từ] -Động tác; hành động; việc làm. Hành động vô thức, vô tình và không có chủ ý. 这新来的人举动上很古怪。 这种失礼的举动都该避免。 他的举动是说不出的令人讨厌。 Zhè xīn…
Phân biệt 举动 và 行动 举动 [Danh từ] - Hành vi, cử động, hành động. Thường dùng để chỉ những hành động cụ thể của con người 这新来的人举动上很古怪 我听说你又做出了狂热的举动。 他的举动是说不出的令人讨厌。…