Phân biệt 难为– 为难
Phân biệt 难为– 为难 难为 [Động từ, tính từ] - Động từ: (1) Làm khó. Làm cho người khác cảm thấy khó xử. 我不能吃辣的,你这样是难为我了。 不过我还是不想难为他。 她不会唱歌,就别难为她了。 Wǒ bùnéng chī…
Phân biệt 难为– 为难 难为 [Động từ, tính từ] - Động từ: (1) Làm khó. Làm cho người khác cảm thấy khó xử. 我不能吃辣的,你这样是难为我了。 不过我还是不想难为他。 她不会唱歌,就别难为她了。 Wǒ bùnéng chī…