Skip to content
TTB CHINESE
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung
Menu Close
  • Home
  • Giới thiệu
  • Blog Tiếng Trung

为难

  1. Home>
  2. 为难
Read more about the article Phân biệt 难为– 为难

Phân biệt 难为– 为难

  • Post author:小黑猫
  • Post published:Tháng Năm 28, 2021
  • Post category:SO SÁNH CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
  • Post comments:0 Comments

Phân biệt 难为– 为难 难为 [Động từ, tính từ] - Động từ: (1) Làm khó. Làm cho người khác cảm thấy khó xử. 我不能吃辣的,你这样是难为我了。 不过我还是不想难为他。   她不会唱歌,就别难为她了。 Wǒ bùnéng chī…

Continue ReadingPhân biệt 难为– 为难
Tháng Mười 2023
H B T N S B C
 1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031  
« Th9    

Lưu trữ

Bài viết mới

  • Phân biệt 装扮 và 打扮
  • Phân biệt 惆怅 và 怅惘
  • Phân biệt 面貌 và 面目
  • Phân biệt (1) 又……又…… (2) 一边……一边 ……(3) 和 (4)与
  • Phân biệt 小心 và 当心
Tháng Mười 2023
H B T N S B C
 1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031  
« Th9    
TTB CHINESE