Phân biệt 不由得 và 不禁
Phân biệt 不由得 và 不禁 不由得 [ Phó từ ] ( 1 ) Không thể . Phía sau kết hợp với hình thức phủ định để nhấn mạnh ngữ khí…
Phân biệt 不由得 và 不禁 不由得 [ Phó từ ] ( 1 ) Không thể . Phía sau kết hợp với hình thức phủ định để nhấn mạnh ngữ khí…
[不禁] ✴️TỪ LOẠI: Phó từ ✴️Ý NGHĨA: Biểu thị không kìm nén được. Dịch nghĩa: bất chợt, bất giác, chợt, bỗng nhiên... Thường dùng trong văn viết. ✴️CÁCH DÙNG: 不禁…