Phân biệt 不然 và否则
Phân biệt 不然 và否则 不然 [Tính từ, liên từ ] Tính từ: Không phải vậy. Tương đương với 不是这样 都说当翻译者很难,其实不然,只要努力就能当好。 Dōu shuō dāng fānyì zhě hěn nán, qíshí bùrán, zhǐyào…
Phân biệt 不然 và否则 不然 [Tính từ, liên từ ] Tính từ: Không phải vậy. Tương đương với 不是这样 都说当翻译者很难,其实不然,只要努力就能当好。 Dōu shuō dāng fānyì zhě hěn nán, qíshí bùrán, zhǐyào…
[不然] TỪ LOẠI: Liên từ Ý NGHĨA: Biểu thị giả định, nếu không làm như vậy thì sẽ... Thường dùng trong khẩu ngữ. DỊCH NGHĨA: Nếu không... CÁCH DÙNG: NÓI…