Phân biệt 不见得 và 不一定
Phân biệt 不见得 và 不一定 不见得 [Phó từ] - Chưa chắc. Biểu thị ý không tin, không khẳng định. (1) Dùng trước động từ, tính từ, hoặc trợ đồng từ…
Phân biệt 不见得 và 不一定 不见得 [Phó từ] - Chưa chắc. Biểu thị ý không tin, không khẳng định. (1) Dùng trước động từ, tính từ, hoặc trợ đồng từ…