Phân biệt 全部 – 所有 và 一切
Phân biệt 全部 – 所有 và 一切 全部 [Danh từ, tính từ] - Danh từ: Toàn bộ. Biểu thị nghĩa tổng thể. 他会告诉我事情的全部。 Tā huì gàosù wǒ shìqíng de quánbù.…
Phân biệt 全部 – 所有 và 一切 全部 [Danh từ, tính từ] - Danh từ: Toàn bộ. Biểu thị nghĩa tổng thể. 他会告诉我事情的全部。 Tā huì gàosù wǒ shìqíng de quánbù.…