Phân biệt 范畴 và 范围
范畴 [Danh từ]
– Phạm trù, phạm vi; loại hình; loại
汉字属于表意文字的范畴 。 | 这是属于资产阶级和资本主义范畴的世界革命 。 | 地球表面的水都属于水圈的范畴。 |
Hànzì shǔyú biǎoyìwénzì de fànchóu. | Zhè shì shǔyú zīchǎn jiējí hé zīběn zhǔyì fànchóu de shìjiè gémìng. | Dìqiú biǎomiàn de shuǐ dū shǔyú shuǐ quān de fànchóu. |
Chữ Hán là loại văn tự biểu ý. | Đây là một cuộc cách mạng thế giới thuộc về phạm trù giai cấp tư sản và chủ nghĩa tư bản. | Nước trên bề mặt trái đất thuộc loại thủy quyển. |
![]() |
![]() |
范围 [Danh từ]
结婚以后 , 她的生活范围越来越小 , 朋友也越来越少 。 | 为了弄清事实 , 我们扩大了调查的范围 。 | 这种饭卡在学校范围内均可使用 。 |
Jiéhūn yǐhòu, tā de shēnghuó fànwéi yuè lái yuè xiǎo, péngyǒu yě yuè lái yuè shǎo. | Wèile nòng qīng shìshí, wǒmen kuòdàle diàochá de fànwéi. | Zhè zhǒng fàn kǎ zài xuéxiào fànwéi nèi jūn kě shǐyòng. |
Sau khi kết hôn, thế giới quan của cô ấy ngày càng thu hẹp, bạn bè ngày càng ít đi | Để tìm ra sự thật, chúng tôi đã mở rộng phạm vi điều tra của mình. | Loại thẻ ăn uống này có thể được sử dụng trong trường. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!