Phân biệt 稀有 và 罕见
稀有 [Tính từ]
– Hiếm; hiếm có; hiếm thấy. Nhấn mạnh số lượng rất ít, cực kỳ ít.
十月下雪在这儿不是稀有的事。 | 那里面还有装满稀有鸟类的鸟舍。 | 大熊猫是世界最稀有的动物之一。 |
Shíyuè xiàxuě zài zhèér bùshì xīyǒu de shì. | Nà lǐmiàn hái yǒu zhuāng mǎn xīyǒu niǎo lèi de niǎo shè. | Dà xióngmāo shì shìjiè zuì xīyǒu de dòngwù zhī yī. |
Tháng mười có tuyết rơi không phải là hiếm thấy ở đây. | Nơi này còn có những chuồng chim chứa đầy những loài chim quý hiếm | Gấu trúc là một trong những loài động vật quý hiếm nhất trên thế giới. |
![]() |
![]() |
![]() |
罕见 [Tính từ]
– Hiếm thấy; ít; ít thấy. Nhấn mạnh sự khó tìm, hiếm thấy, thậm chí là chỉ có một cái duy nhất.
这是一种比较罕见的疾病。 | 收藏家的兴趣似乎仅在于它是否罕见。 | 不必为像地震这类罕见的事情而担心。 |
Zhè shì yī zhǒng bǐjiào hǎnjiàn de jíbìng. | Shōucáng jiā de xìngqù sìhū jǐn zàiyú tā shìfǒu hǎnjiàn. | Bùbì wèi xiàng dìzhèn zhè lèi hǎnjiàn de shìqíng ér dānxīn. |
Đây là một bệnh tương đối hiếm gặp. | Các nhà sưu tập dường như chỉ quan tâm là nó (món đồ) có hiếm hay không. | Đừng lo lắng về những sự kiện hiếm gặp như động đất. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!