Phân biệt 相干 và 相关
相干 [Động từ]
– Tương quan; liên can; có liên quan với nhau. Thường dùng ở câu phủ định.
Đối tượng được nhắc đến là giữa người hoặc giữa sự vật với nhau.
这事跟他不相干。 | 我父亲同这件事毫不相干。 | 它和实际生活毫不相干。 |
Zhè shì gēn tā bù xiānggān. | Wǒ fùqīn tóng zhè jiàn shì háo bù xiānggān. | Tā hé shíjì shēnghuó háo bù xiānggān. |
Chuyện này với anh ta không liên quan. | Bố tôi không liên can gì tới chuyện này. | Nó không liên quan gì đến cuộc sống thực. |
![]() |
![]() |
![]() |
相关 [Động từ]
– Tương quan; liên quan. Thường dùng ở câu khẳng định. Đối tượng được nhắc đến thường là sự vật.
体育事业和人民健康密切相关。 | 财富很少与幸福相关。 | 吸收系数往往与波长密切相关。 |
Tǐyùshìyè hé rénmín jiànkāng mìqiēxiāngguān。 | Cáifù hěn shǎo yǔ xìngfú xiàng guān. | Xīshōu xì shǔ wǎngwǎng yǔ bōcháng mìqiè xiāngguān. |
Sự nghiệp thể dục thể thao và sức khoẻ của nhân dân có liên quan mật thiết với nhau. | Sự giàu có hiếm khi gắn liền với hạnh phúc. | Hệ số hấp thụ có xu hướng liên quan chặt chẽ với bước sóng. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!