Phân biệt 深邃 và 深刻
深邃 [Tính từ]
– Sâu sắc, sâu xa. Mô tả những thứ rất sâu và xa. Nó không chỉ đề cập đến chiều sâu của không gian mà còn đề cập đến chiều sâu của môi trường, cũng như thế giới nội tâm hoặc là dùng để miêu tả tầm nhìn, và sự thông tuệ.
看着深邃的夜空,他觉得他的心也越来越开阔,越来越宁静。 | 那位目光深邃的老人给我留下了深刻的印象。 | 他的心就像大海一般广阔,深邃。 |
Kànzhe shēnsuì de yèkōng, tā juédé tā de xīn yě yuè lái yuè kāikuò, yuè lái yuè níngjìng. | Nà wèi mùguāng shēnsuì de lǎorén gěi wǒ liú xiàle shēnkè de yìnxiàng. | Tā de xīn jiù xiàng dàhǎi yībān guǎngkuò, shēnsuì. |
Nhìn bầu trời đêm thăm thẳm, anh thấy lòng mình ngày càng rộng mở, bình yên hơn. | Người đàn ông già với đôi mắt sâu thẳm đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. | Trái tim anh rộng và sâu như biển lớn. |
![]() |
![]() |
![]() |
深刻 [Tính từ]
– Sâu sắc. Mô tả mức độ mà mọi thứ phát triển hoặc đạt đến rất sâu, nội tâm sâu sắc của ai đó hoặc điều gì đó trong trái tim hoặc cảm nhận sâu sắc về một sự việc gì đó.
随着社会的发展,人们的思想都发生了深刻的变化。 | 这次航天试验失败给我们留下了深刻的教训。 | 他在这个方面投入的精力多,问题看得比较深刻。 |
Suízhe shèhuì de fǎ zhǎn, rénmen de sīxiǎng dōu fāshēngle shēnkè de biànhuà. | Zhè cì hángtiān shìyàn shībài gěi wǒmen liú xiàle shēnkè de jiàoxùn. | Tā zài zhège fāngmiàn tóurù de jīnglì duō, wèntí kàn dé bǐjiào shēnkè. |
Cùng với sự phát triển của xã hội, tư duy của con người đã có những thay đổi sâu sắc. | Thất bại của cuộc thử nghiệm không gian này đã dạy cho chúng ta một bài học sâu sắc. | Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tâm sức vào lĩnh vực này, cho nên có thể nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc hơn. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!