Phân biệt 最终 và 最后
最终 [Danh từ]
– Cuối; cuối cùng; sau cùng.
他最终会受到众人的指责。 | 整个世界将最终联合起来。 | 我的努力最终全盘失败。 |
Tā zuìzhōng huì shòudào zhòngrén de zhǐzé. | Zhěnggè shìjiè jiāng zuìzhōng liánhé qǐlái. | Wǒ de nǔlì zuìzhōng quánpán shībài. |
Cuối cùng anh ta sẽ bị mọi người chỉ trích. | Cả thế giới cuối cùng sẽ đoàn kết lại. | Những nỗ lực của tôi sau cùng đã hoàn toàn tan thành mây khói. |
![]() |
![]() |
![]() |
最后 [Danh từ]
– Cuối cùng; sau cùng.
最后胜利一定属于我们。 | 这是全书的最后一章。 | 谁笑在最后,谁笑得最好。 |
Zùihòu shènglì yīdìng shǔyú wǒmen。 | Zhèshì quánshū de zùihòu yīzhāng。 | Shéi xiào zài zuìhòu, shéi xiào dé zuì hǎo. |
Thắng lợi cuối cùng nhất định thuộc về chúng ta. | Đây là chương cuối của cuốn sách. | Người cười đến sau cùng mới là người cười vui nhất, cười đẹp nhất. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt