You are currently viewing Phân biệt  最终 và 最后

Phân biệt  最终 và 最后

Phân biệt  最终 và 最后

最终 [Danh từ]

– Cuối; cuối cùng; sau cùng.

他最终会受到众人的指责。 整个世界将最终联合起来。 我的努力最终全盘失败。
Tā zuìzhōng huì shòudào zhòngrén de zhǐzé.  Zhěnggè shìjiè jiāng zuìzhōng liánhé qǐlái. Wǒ de nǔlì zuìzhōng quánpán shībài.
Cuối cùng anh ta sẽ bị mọi người chỉ trích. Cả thế giới cuối cùng sẽ đoàn kết lại. Những nỗ lực của tôi sau cùng đã hoàn toàn tan thành mây khói.
Research into working conditions: Most employees can work smarter Đoàn kết là một giá trị văn hóa | Tạp chí Tuyên giáo Why younger workers might prefer working in the office than WFH | The Star

 

最后 [Danh từ]

– Cuối cùng; sau cùng.

最后胜利一定属于我们。 这是全书的最后一章。 谁笑在最后,谁笑得最好。
Zùihòu shènglì yīdìng shǔyú wǒmen。 Zhèshì quánshū de zùihòu yīzhāng。 Shéi xiào zài zuìhòu, shéi xiào dé zuì hǎo.
Thắng lợi cuối cùng nhất định thuộc về chúng ta. Đây là chương cuối của cuốn sách. Người cười đến sau cùng mới là người cười vui nhất, cười đẹp nhất.
IELTS Speaking Part 1,2,3: Chủ đề WORK và mẫu trả lời 4 tiêu chí xác định thư viện có vai trò quan trọng 7 Kỹ năng Giao Tiếp cơ bản ai cũng cần để thành công

 

BẢNG SO SÁNH

Chúc các bạn học tốt

Trả lời