Phân biệt 快速 và 迅速
快速 [Tính từ]
– Thần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ cao, nhanh chóng
接到报警电话,警察快速来到现场。 | 我们必须快速供应许多客饭。 | 快速合并开启的项目。 |
Jiē dào bàojǐng diànhuà, jǐngchá kuàisù lái dào xiànchǎng. | Wǒmen bìxū kuàisù gōngyìng xǔduō kèfàn. | Kuàisù hébìng kāiqǐ de xiàngmù. |
Nhận được cuộc gọi báo án, cảnh sát nhanh chóng đến hiện trường. | Chúng tôi luôn phải phục vụ một lượng lớn bữa ăn cho khách hàng một cách nhanh chóng. | Nhanh chóng sát nhập các dự án đang mở. |
![]() |
![]() |
![]() |
迅速 [Tính từ]
– Cấp tốc; nhanh chóng
我们向他们发出了合作的信号,他们的反应很迅速,马上做出了回应。 | 大家的动作迅速点儿,否则要赶不上飞机了。 | 倘有困难,请迅速通知我们。 |
Wǒmen xiàng tāmen fāchūle hézuò de xìnhào, tāmen de fǎnyìng hěn xùnsù, mǎshàng zuò chūle huíyīng. | Dàjiā de dòngzuò xùnsù diǎn er, fǒuzé yào gǎnbushàng fēijīle. | Tǎng yǒu kùnnán, qǐng xùnsù tōngzhī wǒmen. |
Chúng tôi gửi hợp đồng hợp tác cho họ, và họ phản hồi rất nhanh chóng. | Mọi người thao tác khẩn trương, nếu không sẽ bị trễ máy bay đấy! | Trong trường hợp gặp khó khăn, vui lòng thông báo cho chúng tôi kịp thời. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!