Phân biệt 历程 và 过程
历程 [Danh từ]
– Lịch trình; quá trình; con đường trải qua. Nhấn mạnh quá trình dài của những điều phi thường, của những người đặc biệt, mang màu sắc trang trọng
这个反应历程不那么明确。 | 人生历程何谈简单,好和坏不可能分开。 | 她生活中有过一段困难的历程。 |
Zhège fǎnyìng lìchéng bù nàme míngquè. | Rénshēng lìchéng hé tán jiǎndān, hǎo hé huài bù kěnéng fēnkāi. | Tā shēnghuó zhōng yǒuguò yīduàn kùnnán de lìchéng. |
Quá trình của những phản ứng này xảy ra không mấy rõ rệt. | Đời người vốn đơn giản, tốt và xấu không thể tách rời nhau. | Cô ấy đã có một khoảng thời gian khó khăn trong cuộc sống của mình. |
![]() |
![]() |
![]() |
过程 [Danh từ]
– Quá trình. Chỉ quy trình, thủ tục của mọi sự việc đang tiến hành, phát triển và thay đổi.
氧化过程涉及电子的转移。 | 让我们回顾这个推理过程。 | 这是排出肺外的正常过程。 |
Yǎnghuà guòchéng shèjí diànzǐ de zhuǎnyí. | Ràng wǒmen huígù zhège tuīlǐ guòchéng. | Zhè shì páichū fèi wài de zhèngcháng guòchéng. |
Quá trình oxy hóa liên quan đến việc chuyển các electron. | Hãy để chúng tôi xem lại quá trình suy luận này. | Đây là quá trình bài tiết bình thường bên ngoài phổi. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!