Phân biệt 卷缩 và 蜷缩
卷缩 [Động từ]
– Co quắp, uốn lại, cuộn tròn lại.
炎热的太阳于树叶卷缩。 | 他卷缩在一床毯子下面。 | 像虫一样的卷缩着。 |
Yánrè de tàiyáng yú shùyè juǎn suō. | Tā juǎn suō zài yī chuáng tǎnzi xiàmiàn. | Xiàng chóng yīyàng de juǎn suōzhe. |
Nắng nóng gay gắt khiến cho lá cây co quắp lại. | Anh cuộn tròn trong tấm chăn. | Cuộn tròn lại giống như một con sâu. |
![]() |
![]() |
![]() |
蜷缩 [Động từ]
– Cuộn tròn, co quắp, thu mình lại
他躺在床上,蜷缩成一团。 | 我蜷缩着身子坐在台阶上,闷闷不乐,双手托着两颊。 | 她一次又一次地回过头来看着蜷缩在身边的那个脆弱的小生命。 |
Tā tǎng zài chuángshàng, quánsuō chéngyī tuán. | Wǒ quánsuōzhe shēnzi zuò zài táijiē shàng, mènmènbùlè, shuāngshǒu tuō zháo liǎng jiá. | Tā yīcì yòu yīcì de huí guòtóu lái kànzhe quánsuō zài shēnbiān dì nàgè cuìruò de xiǎo shēngmìng. |
Anh ấy nằm trên giường, cuộn tròn lại thành một khối lớn. | Tôi thu mình ngồi trên bậc thềm, ủ rũ, hai tay ôm má. | Cô ấy quay đầu lại nhìn sự sống nhỏ bé mong manh đang cuộn tròn nằm bên cạnh mình. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!