Phân biệt 其实 và 实际上
其实 [Phó từ]
– Thực ra. Biểu thị điều nói ra là sự thật.
我找的书其实就在我面前。 | 其实,这正是她最希望的。 | 其实,我一点也不聪明。 |
Wǒ zhǎo de shū qíshí jiù zài wǒ miànqián. | Qíshí, zhè zhèng shì tā zuì xīwàng de. | Qíshí, wǒ yīdiǎn yě bù cōngmíng. |
Cuốn sách mà tôi đang tìm kiếm thực ra đang ở ngay trước mặt tôi. | Thực ra, đây là điều mà cô ấy hy vọng nhất. | Thực ra, tôi chẳng thông minh chút nào. |
![]() |
![]() |
![]() |
实际上
– Thực tế, trên thực tế. Biểu thị điều nói ra là sự thật và là tình hình đúng với thực tế.
实际上市镇里是太平无事。 | 实际上,这方法稍作了修改。 | 实际上不需要任何解释。 |
Shíjì shang shì zhèn lǐ shì tàipíng wú shì. | Shíjì shang, zhè fāngfǎ shāo zuòle xiūgǎi. | Shíjì shang bù xūyào rènhé jiěshì. |
Trong thực tế, thị trấn vẫn bình yên vô sự, chẳng có gì xảy ra. | Trên thực tế, phương pháp này đã được sửa đổi một chút. | Thực tế không cần giải thích. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!