Phân biệt 偶尔 và 偶然
偶尔 [Phó từ, tính từ]
– Phó từ: Thỉnh thoảng, thi thoảng, đôi khi, đôi lúc. Biểu thị số lần xảy ra không nhiều.
我偶尔晚上出去看看戏。 | 我只是偶尔去喝咖啡。 | 我偶尔去看歌剧。 |
Wǒ ǒu’ěr wǎnshàng chūqù kàn kàn xì. | Wǒ zhǐshì ǒu’ěr qù hē kāfēi | wǒ ǒu’ěr qù kàn gējù. |
Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem kịch vào buổi tối | Tôi chỉ là thỉnh thoảng đi uống cà phê. | Tôi thỉnh thoảng đi xem ca kịch. |
![]() |
![]() |
![]() |
– Tính từ: Đôi khi, thi thoảng. Biểu thị hiếm khi xảy ra, ít gặp.
年轻人之间偶尔的吵闹是难免的。 |
Niánqīng rén zhī jiān ǒu’ěr de chǎonào shì nánmiǎn de. |
Tuổi trẻ đôi lần ồn ào là điều không thể tránh khỏi. |
![]() |
偶然 [Phó từ, tính từ]
– Phó từ: Vô tình, bỗng dưng, ngẫu nhiên, bất chợt. Biểu thị ngoài dự định, đột nhiên, bỗng dung, vô tình xuất hiện.
我偶然记起一件事。 | 有些债务是偶然发生。 | 这只是我的一个偶然的想法。 |
Wǒ ǒurán jì qǐ yī jiàn shì. | Yǒuxiē zhàiwù shì ǒurán fāshēng. | Zhè zhǐshì wǒ de yīgè ǒurán de xiǎngfǎ. |
Tôi bất chợt nhớ ra một chuyện. | Một số khoản nợ bỗng dung phát sinh. | Đây chỉ là một suy nghĩ bất chợt của tôi. |
![]() |
![]() |
![]() |
– Tính từ: Ngẫu nhiên, hiếm có. Biểu thị không thường gặp, không nằm trong quy luật bình thường.
偶然的机会导致他到伦敦来。 | 我遇见她完全是偶然的。 | 这次车祸绝非偶然,完全是故意伤人。 |
Ǒurán de jīhuì dǎozhì tā dào lúndūn lái. | Wǒ yùjiàn tā wánquán shì ǒurán de. | Zhè cì chēhuò jué fēi ǒurán, wánquán shì gùyì shāng rén. |
Một cơ hội hiếm có đưa anh ấy tới Luân Đôn. | Tôi gặp phải cô ấy hòa toàn đều là ngẫu nhiên. | Vụ tai nạn xe này không phải là ngẫu nhiên, hoàn toàn là một vụ cố ý gây thương tích. |
![]() |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt!