Phân biệt 不必 và 不用
不必 [Phó từ]
– Không cần, khỏi phải.
不必 + động từ, tính từ hoặc ngữ động từ biểu thị sự việc không cần phải như vậy.
话不必多说,有诚意就行。 | 不必麻烦你到车站去接我。 | 不必再钻进这个题目里了。 |
Huà bùbì duō shuō, yǒu chéngyì jiùxíng. | Bùbì máfan nǐ dào chēzhàn qù jiē wǒ. | Bùbì zài zuān jìn zhège tímù lǐle. |
Không cần nói nhiều, có thành ý là được. | Không cần phải phiền anh đến bến xe để đón tôi. | Không cần phải đi sâu vào chủ đề này nữa. |
![]() |
![]() |
不用 [Phó từ]
(1) Không cần, khỏi.
不用 + động từ/ ngữ động từ. Biểu thị sự thật không cần phải như vậy, có làm cũng vô tác dụng.
(2) Đừng, không cần. Khi chủ ngữ là ngôi thứ hai, đôi khi biểu thị ý khuyên ngăn, cấm cản.
你不用担心, 他不会有事的。 | 你不用再说了,我再也不相信你。 | 你不用骗我,我不会上当的。 |
Nǐ bùyòng dānxīn, tā bù huì yǒushì de. | Nǐ bùyòng zàishuōle, wǒ zài yě bù xiāngxìn nǐ. |
Nǐ bùyòng piàn wǒ, wǒ bù huì shàngdàng de.
|
Anh đừng lo lắng, anh ấy sẽ không xảy ra chuyện gì đâu. | Anh đừng nói thêm nữa, tôi sẽ không tin anh nữa. | Anh không cần phải gạt tôi, tôi sẽ không bị lừa đâu. |
![]() |
![]() |
BẢNG SO SÁNH
Chúc các bạn học tốt