TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ
ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ (Phần 2)
Vật dụng gia đình hàng ngày rất thân thuộc với mỗi người, vậy bạn đã biết tên tiếng Trung của nó chưa ? Mời các bạn cùng TTB Chinese đọc qua một số tên đồ vật, vật dụng hàng ngày trong nhà nhé.
Để tìm đọc phần từ vựng từ 1- 149, mời các bạn truy cập : (Phần 1) Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đồ đạc trong nhà
150.鞋架 | 150. xié jià | giá để giày |
151.帽架 | 151. mào jià | giá để mũ |
152.伞架 | 152. sǎn jià | giá để ô |
153.晾衣架 | 153. liàng yījià | giá phơi áo quần |
154.晒衣架 | 154. shài yījià | giá phơi quần áo |
155.书架 | 155. shūjià | giá sách |
156.毛巾架 | 156. máojīn jià | giá treo khăn mặt |
157.衣帽架 | 157. yī mào jià | giá treo mũ , áo |
158.抹布 | 158. mābù | giẻ lau |
159.擦尘布 | 159. cā chén bù | giẻ lau bụi |
160.针线篮 | 160. zhēnxiàn lán | giỏ đựng kim chỉ |
161.针线包 | 161. zhēnxiàn bāo | gói kim chỉ |
162.靠枕 | 162. kàozhěn | gối dựa |
163.樟木箱 | 163. zhāng mù xiāng | hòm gỗ long não |
164.信箱 | 164. xìnxiāng | hòm thư |
165.保险盒 | 165. bǎoxiǎn hé | hộp cầu chì |
166.闸盒 | 166. zhá hé | hộp cầu dao |
167.果园用大剪刀 | 167. guǒyuán yòng dà jiǎndāo | kéo cắt tỉa cành |
168.保险箱 | 168. bǎoxiǎnxiāng | két sắt |
169.手帕纸 | 169. shǒupà zhǐ | khăn giấy |
170.擦布 | 170. cā bù | khăn lau |
171.手纸 | 171. shǒuzhǐ | khăn tay |
172.台布,桌布 | 172. táibù, zhuōbù | khăn trải bàn |
173.茶盘 | 173. chápán | khay trà |
174.锁 | 174. suǒ | khóa |
175.安全锁 | 175. ānquán suǒ | khóa bảo hiểm , khóa an toàn |
176.暗锁 | 176. ànsuǒ | khóa chìm |
177.门锁 | 177. mén suǒ | khóa cửa |
178.弹簧锁 | 178. tánhuáng suǒ | khóa lò xo |
179.挂锁 | 179. guàsuǒ | khóa móc |
180.嵌锁 | 180. qiàn suǒ | khóa mộng |
181.暗码 锁,号码锁 | 181. ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ | khóa số ( khóa mật mã ) |
182.电钻 | 182. diànzuàn | khoan điện |
183.风钻 | 183. fēngzuàn | khoan gió , máy khoan khí nén |
184.纽权 | 184. niǔ quán | khuyết ( để cài nút áo ) . |
185.针 | 185. zhēn | kim |
186.缝针 | 186. féng zhēn | kim khâu |
187.钳子 | 187. qiánzi | kìm |
188.起钉钳 | 188. qǐ dīng qián | kìm nhổ đinh |
189.铁钳 | 189. tiě qián | kìm sắt |
190.太阳镜 | 190. tàiyángjìng | kính râm , kính mát |
191.暖炉 | 191. nuǎnlú | lò sưởi |
192.脚炉 | 192. jiǎo lú | lò sưởi chân , máy sưởi chân |
193.电暖炉 | 193. diàn nuǎnlú | lò sưởi điện |
194.锁簧 | 194. suǒ huáng | lò xo khóa |
195.花瓶 | 195. huāpíng | lọ hoa , bình hoa |
196.插口 | 196. chākǒu | lỗ cắm |
197.锁孔 | 197. suǒ kǒng | lỗ khóa |
198.保险刀片 | 198. bǎoxiǎn dāopiàn | lưỡi dao cạo |
199.剪草器 | 199. jiǎn cǎo qì | máy cắt cỏ |
200.空调 | 200. kòngtiáo | máy điều hòa không khí , máy lạnh |
201.洗衣机 | 201. xǐyījī | máy giặt |
202.吸尘器 | 202. xīchénqì | máy hút bụi |
203.怀炉 | 203. huái lú | máy sưởi bỏ túi |
204.衣钩 | 204. yī gōu | mắc treo áo |
205.桌面 | 205. zhuōmiàn | mặt bàn |
![]() |
||
206.餐桌转盘 | 206. cānzhuō zhuànpán | mâm xoay ( trên bàn ăn ) |
207.虎头钳 | 207. hǔ tóu qián | mỏ cặp , êtô |
208.活动扳手 | 208. huódòng bānshǒu | mỏ lết |
209.衣架 | 209. yījià | móc áo |
210.钥匙圈 | 210. yàoshi quān | móc khóa |
211.太阳帽 | 211. tàiyáng mào | mũ che nắng |
212.钉帽 | 212. dīng mào | mũ đinh vít |
213. 螺帽 | 213. luó mào | mũ ốc , êcu |
214.钻头 | 214. zuàntóu | mũi khoan |
215. 蜡烛 | 215. làzhú | nến , đèn cầy |
216.温度计 | 216. wēndùjì | nhiệt kế |
217.雨伞 | 217. yǔsǎn | ô , dù |
218.折伞 | 218. zhé sǎn | ô gấp , ô xếp , dù xếp |
219.插座 | 219. chāzuò | ổ cắm |
220.弹簧插座 | 220. tánhuáng chāzuò | ổ cắm có lò xo |
221.墙上电插头 | 221. qiáng shàng diàn chātóu | ổ cắm tường |
222.牙签筒 | 222. yáqiān tǒng | ống đựng tăm |
223.痰孟 | 223. tán mèng | ống nhổ |
224.拉链 | 224. lāliàn | phéc mơ tuya ( khóa kéo ) |
225.三角插头 | 225. sānjiǎo chātóu | phích ba chạc |
226.插头 | 226. chātóu | phích cắm |
227.插头联接 | 227. chātóu liánjiē | phích , sự nối bảng phích cắm |
228.扇子 | 228. shànzi | quạt |
229.台扇 | 229. tái shàn | quạt bàn |
230.蒲扇 | 230. púshàn | quạt cói |
231.电扇 | 231. diànshàn | quạt điện |
232.落地扇 | 232. luòdì shàn | quạt đứng |
233.纸扇 | 233. zhǐ shàn | quạt giấy |
234.羽毛扇 | 234. yǔmáo shàn | quạt lông |
235.象牙扇 | 235. xiàngyá shàn | quạt ngà voi |
236.通风机 | 236. tōngfēng jī | quạt thông gió |
237.吊扇 | 237. diàoshàn | quạt trần |
238.竹扇 | 238. zhú shàn | quạt tre |
239.折扇 | 239. zhéshàn | quạt xếp |
240.摇头扇 | 240. yáotóu shàn | quạt xoay tròn |
241.夹底箱 | 241. jiā dǐ xiāng | rương hai đáy , rương đáy giả |
242.铁皮箱 | 242. tiěpí xiāng | rương sắt ( hòm sắt ) |
243.竹箱 | 243. zhú xiāng | rương tre ( hòm ) |
244.转角沙发 | 244. zhuǎnjiǎo shāfā | sô pha góc , sopha góc tròn |
245.两节沙发 | 245. liǎng jié shāfā | sô pha hai khúc |
246.坐卧两用沙发 | 246. zuò wò liǎng yòng shāfā | sô pha nằm ngồi |
247.三用沙发 | 247. sān yòng shāfā | sô pha tạm dụng ( ba tác dụng ) |
248.牙签 | 248. yáqiān | tăm xỉa răng |
249.防尘套 | 249. fáng chén tào | tấm chống bụi , vỏ chống bụi |
250. 电视机套 | 250. diànshì jī tào | tấm phủ ti vi |
![]() |
||
251.毯子 | 251. tǎnzi | thảm |
252.棉毯 | 252. mián tǎn | thảm bông |
253.门前的擦鞋垫 | 253. mén qián de cā xiédiàn | thảm chùi giày |
254.电热毯 | 254. diànrè tǎn | thảm điện |
255.毛毯 | 255. máotǎn | thảm len |
256.羊毛地毯 | 256. yángmáo dìtǎn | thảm len trải nền |
257.门毯 | 257. mén tǎn | thảm trải bậu cửa |
258.地毯 | 258. dìtǎn | thảm trải sàn |
259.挂毯 | 259. guàtǎn | thảm treo tường |
260.螺丝杆 | 260. luósī gǎn | thân vít |
261.暖气装置 | 261. nuǎnqì zhuāngzhì | thiết bị sưởi ấm |
262.水桶 | 262. shuǐtǒng | thùng đựng nước |
263.木桶 | 263. mù tǒng | thùng gỗ |
264.丁字尺 | 264. dīngzì chǐ | thước chữ T |
265.分 度规 | 265. fēn dù guī | thước đo góc , đo độ |
266.直尺 | 266. zhí chǐ | thước kẻ |
267.柜子 | 267. guìzi | tủ |
268.壁橱,壁相 | 268. bìchú, bì xiāng | tủ âm tường |
269.古玩柜 | 269. gǔwàn guì | tủ bày đồ cổ |
270.音响柜 | 270. yīnxiǎng guì | tủ đựng bộ dàn cassette |
271.文件柜 | 271. wénjiàn guì | tủ đựng giấy tờ |
272.玻璃柜 | 272. bōlí guì | tủ kính |
273.书柜 | 273. shūguì | tủ sách |
274.书橱 | 274. shūchú | tủ sách , quầy sách |
275.药品柜 | 275. yàopǐn guì | tủ thuốc |
276.墙柜 | 276. qiáng guì | tủ tường |
277.方柜 | 277. fāng guì | tủ vuông |
278.螺丝刀 | 278. luósīdāo | tua vít |
279.旅行袋,旅行手提包 | 279. lǚxíng dài, lǚxíng shǒutí bāo | túi du lịch |
280.罩衣袋 | 280. zhào yīdài | túi đựng áo , túi bọc áo |
281.塑料袋 | 281. sùliào dài | túi nhựa |
282.雨靴 | 282. yǔxuē | ủng đi mưa |
283. 箱子 | 283. xiāngzi | va ly |
284.皮箱 | 284. pí xiāng | va ly da |
285.人造皮箱 | 285. rénzào pí xiāng | va ly da nhân tạo |
286.旅行箱 | 286. lǚxíng xiāng | va ly du lịch |
287.轮式行李箱 | 287. lún shì xínglǐ xiāng | va ly hành lý có bánh xe |
288.帆布箱 | 288. fānbù xiāng | va ly vải bạt |
289.樟脑块,樟脑丸 | 289. zhāngnǎo kuài, zhāngnǎowán | viên long não |
290.吊床 | 290. diàochuáng | võng |
291.婴儿车 | 291. yīng’ér chē | xe đẩy em bé |
Chúc các bạn học tốt !