TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ
ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ (Phần 1)
Vật dụng gia đình hàng ngày rất thân thuộc với mỗi người, vậy bạn đã biết tên tiếng Trung của nó chưa ? Mời các bạn cùng TTB Chinese đọc qua một số tên đồ vật, vật dụng hàng ngày trong nhà nhé.
家具 | jiājù | Đồ dùng trong nhà |
1. 雨衣 | 1. yǔyī | áo mưa |
2. 椅套 | 2. yǐ tào | áo phủ ghế , bọc ghế |
3. 腰 型 圆桌 | 3. yāo xíng yuánzhuō | bàn bầu dục , bàn ovan |
4. 刷子 | 4. shuāzi | bàn chải |
5. 板刷 | 5. bǎnshuā | bàn chải (giặt , đánh giày) |
6. 鞋刷 | 6. xié shuā | bàn chải đánh giày |
7. 长 方桌 | 7. cháng fāngzhuō | bàn chữ nhật |
8. 金 鱼缸 桌 | 8. jīn yúgāng zhuō | bàn để bể cá cảnh |
9.活动桌 | 9. huódòng zhuō | bàn di động |
10.折面桌 | 10. zhé miàn zhuō | bàn gấp , bàn xếp |
11.电熨斗 | 11. diàn yùndǒu | bàn là điện |
12.蒸汽熨斗 | 12. zhēngqì yùndǒu | bàn là hơi nước |
13.写字台 | 13. xiězìtái | bàn làm việc |
14.嵌墙桌 | 14. qiàn qiáng zhuō | bàn liền tường , bàn công – xôn |
15.可伸缩桌 | 15. kě shēnsuō zhuō | bàn mở rộng thu hẹp ( bàn có thể kéo dài ra ) |
16.独脚桌 | 16. dú jiǎo zhuō | bàn một chân |
17.小桌 | 17. xiǎo zhuō | bàn nhỏ |
18.供桌 | 18. gòngzhuō | bàn thờ |
19.茶儿 | 19. chá er | bàn trà |
20.有抽屉 茶儿 | 20. yǒu chōutì chá er | bàn trà có ngăn kéo |
21.圆桌 | 21. yuánzhuō | bàn tròn |
22.方桌 | 22. fāngzhuō | bàn vuông |
23.活板桌 | 23. huó bǎn zhuō | bàn xếp xuống ( có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn ) |
24.刀鞘 | 24. dāo qiào | bao dao |
25.套子 | 25. tàozi | bao đựng |
26.护指套 | 26. hù zhǐ tào | bao ngón tay |
27.沙发套子 | 27. shāfā tàozi | bọc sofa |
28.日光灯管 | 28. rìguāngdēng guǎn | bóng đèn huỳnh quang |
29.灯泡 | 29. dēngpào | bóng đèn tròn |
30.套儿 | 30. tào er | bộ bàn |
31.螺栓 | 31. luóshuān | bù loong |
32.六角螺栓 | 32. liùjiǎo luóshuān | bù loong đầu lục giác |
33.刨子 | 33. bàozi | cái bào |
34.锤子,椰头 | 34. chuízi, yē tóu | cái búa |
35.钉齿耙 | 35. dīng chǐ bà | cái bừa sắt |
36. 插脚 | 36. chājiǎo | cái chân cắm |
37.锄头,镐 | 37. chútóu, gǎo | cái cuốc |
38.锯子 | 38. jùzi | cái cưa |
39.电锯 | 39. diàn jù | cái cưa điện |
40.钢锯 | 40. gāng jù | cái cưa kim loại |
41.圆锯 | 41. yuán jù | cái cưa tròn |
42.小木槌 | 42. xiǎomù chuí | cái dùi , chày gỗ |
43.锥子 | 43. zhuīzi | cái dùi , mũi khoan |
44.烟灰缸 | 44. yānhuī gāng | cái gạt tàn ( thuốc lá ) |
45.锉刀 | 45. cuòdāo | cái giũa |
46.畚箕 | 46. běnjī | cái hốt rác |
47.衣夹 | 47. yī jiā | cái kẹp quần áo |
![]() |
||
48.扣锁 | 48. kòu suǒ | cái khóa móc , khóa bấm |
49.钻子 | 49. zuàn zi | cái khoan |
50.手摇钻 | 50. shǒu yáo zuàn | cái khoan quay tay |
51.长柄镰刀 | 51. cháng bǐng liándāo | cái liềm chuỗi dài |
52.短柄镰刀 | 52. duǎn bǐng liándāo | cái liềm chuôi ngắn |
53.摇篮 | 53. yáolán | cái nôi |
54.斧头 ,斧子 | 54. fǔtóu, fǔzi | cái rìu |
55.短柄小斧 | 55. duǎn bǐng xiǎo fǔ | cái rìu cán ngắn |
56.晒衣杆 | 56. shài yī gān | cái sào phơi quần áo |
57.烟斗 | 57. yāndǒu | cái tẩu ( thuốc lá ) |
58.竹烟管 | 58. zhú yān guǎn | cái tẩu bằng trúc |
59.铲 | 59. chǎn | cái xẻng |
60.铁铲 | 60. tiě chǎn | cái xẻng sắt |
61.保险开关 | 61. bǎoxiǎn kāiguān | cầu dao |
62.拖把 | 62. tuōbǎ | cây lau nhà |
63.长柄拖把 | 63. cháng bǐng tuōbǎ | cây lau nhà cán dài |
64.灯罩 | 64. dēngzhào | chao đèn |
65.线 | 65. xiàn | chỉ |
66.缝纫棉线 | 66. féngrèn miánxiàn | chỉ khâu bằng sợi bông |
67.缝纫丝线 | 67. féngrèn sīxiàn | chỉ khâu bằng tơ |
68.花线 | 68. huā xiàn | 1 / chỉ thêu ; 2 / dây ( điện ) mềm , dây uốn được |
69.钥匙 | 69. yàoshi | chìa khóa |
70.弹簧锁钥匙 | 70. tánhuáng suǒ yàoshi | chìa khóa của loại khóa lò xo |
71.万能钥匙 | 71. wànnéng yàoshi | chìa khóa vạn năng |
72.扫帚 | 72. sàozhǒu | chổi |
73.长柄扫帚 | 73. cháng bǐng sàozhǒu | chổi cán dài |
74.鸡毛掸子 | 74. jīmáodǎnzi | chổi lông gà |
75.竹扫帚 | 75. zhú sàozhǒu | chổi tre |
76.三角钉 | 76. sānjiǎo dīng | chông sắt có ba mũi , đinh ba cạnh |
77.墙上开关 | 77. qiáng shàng kāiguān | công tắc âm tường |
78.板手 | 78. bǎn shǒu | cờ lê |
79.纽扣 | 79. niǔkòu | cúc áo , nút áo |
80.刮漆刀 | 80. guā qī dāo | dao cạo sơn |
81.折刀 | 81. zhé dāo | dao gấp |
82.单开小刀 | 82. dān kāi xiǎodāo | dao nhíp |
83.双开小刀 | 83. shuāngkāi xiǎodāo | dao nhíp hai lưỡi |
84.折叠刀 | 84. zhédié dāo | dao xếp |
85.皮线 | 85. pí xiàn | dây bọc cao su |
86.保险丝 | 86. bǎoxiǎnsī | dây chì trong cầu chì |
87.电线 | 87. diànxiàn | dây điện |
88.晾衣绳,晒衣绳 | 88. liàng yī shéng, shài yī shéng | dây phơi quần áo |
89.锁链 | 89. suǒliàn | dây xích |
90.烛台 | 90. zhútái | đài ( bệ ) cắm nến |
91.插口线头 | 91. chākǒu xiàntóu | đầu dây của lỗ cắm |
92.椅垫 | 92. yǐ diàn | đệm ghế |
93.台灯 | 93. táidēng | đèn bàn |
94.升降灯 | 94. shēngjiàng dēng | đèn có thể nâng cao hạ thấp |
95.床头灯 | 95. chuáng tóu dēng | đèn đặt ở đầu giường |
96.落地灯 | 96. luòdìdēng | đèn để sàn , đèn cây (floor lamp ) |
97.变色灯 | 97. biànsè dēng | đèn đổi màu |
98.日光灯 | 98. rìguāngdēng | đèn huỳnh quang |
99.电筒 | 99. diàntǒng | đèn pin |
100.吊灯 | 100. diàodēng | đèn treo ( trần nhà ) |
101.枝形吊灯 | 101. zhī xíng diàodēng | đèn treo nhìn ngọn , đèn chùm |
102.壁灯 | 102. bìdēng | đèn tường |
103.钉子 | 103. dīngzi | đinh |
104.包头钉 | 104. bāotóu dīng | đinh bao đầu |
105. U形钉 | 105. u xíng dīng | đinh chữ U |
106.平头钉 | 106. píngtóu dīng | đinh đầu bẹt |
107.大帽钉 | 107. dà mào dīng | đinh đầu to bẹt |
108.木钉 | 108. mù dīng | đinh gỗ |
109.无头钉 | 109. wú tóu dīng | định không mũ |
110.大钉 | 110. dà dīng | đinh lớn , đinh đế giày |
111.钩头钉 | 111. gōu tóu dīng | đinh móc |
112.半圆头钉 | 112. bànyuán tóu dīng | đinh mũ bán nguyệt , đinh mũ nửa tròn |
113.长螺丝钉 | 113. cháng luósīdīng | đinh ốc dài |
114.铆钉 | 114. mǎodīng | đinh tán |
![]() |
||
115.螺钉 | 115. luódīng | đinh vít , đinh ốc |
116.瓷凳 | 116. cí dèng | đôn sứ |
117.电钟 | 117. diàn zhōng | đồng hồ điện |
118.橡胶手套 | 118. xiàngjiāo shǒutào | găng tay cao su |
119.连指手套 | 119. lián zhǐ shǒutào | găng tay liền ngón |
120.手杖 | 120. shǒuzhàng | gậy chống , batoong |
121.太师 | 121. tài shī | ghế bành |
122.板条凳 | 122. bǎn tiáo dèng | ghế băng |
123. 摇椅 | 123. yáoyǐ | ghế bập bênh |
124.软垫搁脚凳 | 124. ruǎn diàn gē jiǎo dèng | ghế có đệm để chân |
125.扶手椅 | 125. fúshǒu yǐ | ghế có tay vịn |
126.长凳 | 126. cháng dèng | ghế dài |
127.石発 | 127. shí fā | ghế đá |
128.转动凳 | 128. zhuǎndòng dèng | ghế đẩu xoay |
129.折叠椅 | 129. zhédié yǐ | ghế gấp , ghế xếp |
130.边椅 | 130. biān yǐ | ghế không có tay vịn |
131.可翻动椅 | 131. kě fāndòng yǐ | ghế lật được ( ở rạp hát ) |
132.藤椅 | 132. téng yǐ | ghế mây |
133.盆形藤椅 | 133. pén xíng téng yǐ | ghế mây bành |
134.躺椅 | 134. tǎngyǐ | ghế nằm |
135.睡椅 | 135. shuì yǐ | ghế ngủ , ghế bố |
136.塑料椅 | 136. sùliào yǐ | ghế nhựa |
137.沙发 | 137. shāfā | ghế sô pha |
138.梯凳 | 138. tī dèng | ghế thang ( step stool ) |
139.无靠手直椅 | 139. wú kàoshǒu zhí yǐ | ghế thẳng không có tay vịn |
140.竹凳 | 140. zhú dèng | ghế tre |
141.小孩坐椅 | 141. xiǎohái zuò yǐ | ghế trẻ em |
142.圆凳 | 142. yuán dèng | ghế tròn , ghế đôn |
143.浴室凳子 | 143. yùshì dèngzǐ | ghế trong phòng tắm |
144.椅子 | 144. yǐzi | ghế tựa |
145.长椅 | 145. cháng yǐ | ghế tựa dài |
146.靠背椅 | 146. kàobèi yǐ | ghế tựa lưng |
147.方凳 | 147. fāng dèng | ghế vuông , ghế đẩu |
148.转椅 | 148. zhuànyǐ | ghế xoay |
149.扶手转椅 | 149. fúshǒu zhuànyǐ | ghế xoay có tay vịn |
Để tìm đọc phần từ vựng từ 149-291, mời các bạn truy cập : (Phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đồ đạc trong nhà
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT !