Hình dung từ trong Tiếng Trung

HÌNH DUNG TỪ

I. Định nghĩa:

Tính từ là từ biểu thị trạng thái về tính chất, hành vi, động tác của sự vật hoặc con người.

 

II. Đặc điểm ngữ pháp:

1. Đa số các hình dung từ trước nó có thể thêm phó từ chỉ trình độ:

冷 hěn lěng (Rất lạnh)

高 zuìgāo (Cao nhất)

2. Trước hình dung từ có thể thêm phó từ phủ định “不” để biểu thị phủ định:

多 bù duō (Không nhiều)

漂亮 bú piàoliang (Không đẹp)

3. Có thể dùng hình thức chính phản để tạo thành câu nghi vấn:

好不好?hǎobù hǎo? (Có được không?)

着急不着急?zháojí bù zháo jí? (Có lo lắng không?)

4. Sau hình dung từ có thể thêm thành phần bổ sung:

了 rè jíle (Nóng muốn chết)

整齐得很 zhěngqí dé hěn (Vô cùng ngăn nắp)

5. Sau hình dung từ không thể mang theo tân ngữ

 

III. Chức năng ngữ pháp:

1. Làm định ngữ:

新衣服 xīn yīfú (Quần áo mới)

动人的故事 dòngrén de gùshì (Câu chuyện cảm động)

2. Làm vị ngữ:

衣服很 yīfú hěn jiù (Quần áo rất cũ)

时间紧急 shíjiān jǐnjí (Thời gian cấp bách)

3. Làm trạng ngữ:

吃 kuài chī (Ăn nhanh lên)

认真地说 rènzhēn de shuō (Nói một cách nghiêm túc)

4. Làm bổ ngữ:

了 chī duōle (Đã ăn nhiều rồi)

饭还没做 fàn hái méi zuò hǎo (Đồ ăn vẫn chưa làm xong)

5. Làm tân ngữ:

病人需要安静 bìngrén xūyào ānjìng (Bệnh nhân cần được yên tĩnh)

 

小嫣

Trả lời