Cách sử dụng ngữ pháp từ “了” trong tiếng Trung

CÁCH SỬ DỤNG TRỢ TỪ “了”
TRONG TIẾNG TRUNG

Có thể nói, “了” là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung, và đây là một điểm ngữ pháp khó, sau đây TTB Chinese xin giới thiệu với các bạn cách sử dụng từ “了” nhé! 

1. Biểu thị sự thay đổi của tình hình:

Trong mục này “了” đều xuất hiện ở cuối câu, biểu thị tình hình trước sau đã có sự thay đổi:
天气很热。Biểu thị thời tiết rất nóng
天气热了。Không những nói thời tiết nóng, mà còn cho biết trước đây không nóng, còn bây giờ thì nóng rồi.

(1)Hình dung từ + “了”
东西贵了。(Đồ đắt hơn rồi)
东西不贵了。(Đồ không đắt nữa rồi)

(2) Động từ quan hệ + tân ngữ + “了”
这个地方叫百花山了。(Chỗ này gọi là Bách Hoa Sơn rồi)

这个地方不叫百花山了。(Chỗ nãy không còn gọi là Bách Hoa Sơn nữa rồi)

(3)Động từ chỉ tâm lý + tân ngữ + “了”
张小姐喜欢他了。(Cô Trương thích anh ta rồi)

张小姐不喜欢他了。(Cô Trương không thích anh ta nữa rồi)

4)Động từ biểu thị trạng thái + “了”
我饿了。(Tôi đói rồi)

我不饿了。(Tôi không đói nữa rồi)

(5)Động từ năng nguyện + động từ thường + tân ngữ + “了”
我愿意做事了。(Tôi đồng ý làm rồi)

我不愿意做事了。(Tôi không đồng ý làm nữa rồi)

(6)Bổ ngữ khả năng + “了”
我看得懂中文报了。(Tôi xem hiểu báo tiếng Trung rồi)

我看不懂中文报了。(Tôi xem không hiểu báo tiếng Trung nữa rồi)

(7)Thời gian/Tuổi tác/Trọng lượng + “了”
五点钟了。(5h đúng rồi)

 

2. “太/最··· ···了”: Có tác dụng cường điệu, nhấn mạnh

“了”không những dùng để biểu thị tình hình trước sau có sự thay đổi, mà còn có thể đi cùng các phó từ như “太”,“最” để nhấn mạnh cách nhìn chủ quan của người nói.

中文太难。
中文太难了。

Cả hai câu đề có nghĩa là “Tiếng Trung rất khó”, nhưng câu sau có ngữ khí mạnh hơn.

 

3. “快/就要······了”: Biểu thị tình hình sắp sửa thay đổi

Trong câu cùng xuất hiện “了” và “快/就要” dùng để biểu thị tình hình sắp sửa thay đổi, ví dụ như:

饭快好了。(Đồ ăn sắp xong rồi = 饭马上就好了)
我们就要下课了。(Chúng ta sắp tan học rồi)

 

4. “Động từ + 了 + thời gian + (danh từ) +了”: Biểu thị một hoạt động nào đó đến nay đã thực hiện được một lượng thời gian nhất định.

他学了三年中文了。(Anh ấy học tiếng Trung được 3 năm rồi)

Ở đây có 2 từ “了”, một là ở sau động từ, hai là đặt ở cuối câu, và nhất định phải có lượng từ chỉ thời gian.

Câu này có nghĩa là cho đến thời điểm nói, anh ấy đã học tiếng Trung được 3 năm rồi. Có thể anh ta sẽ tiếp tục học, hoặc cũng có thể sẽ không học nữa.

你等了我多久了?(Anh đợi tôi bao lâu rồi?)
我等了你半天了。(Tôi đợi anh cả buổi trời rồi)

 

5. “Động từ + 了 + số lượng + (danh từ) +了”: Biểu thị hành động nào đó đã hoàn thành được một số lượng nhất định.

小王吃了三碗饭了。(Tiểu Vương ăn 3 bát cơm rồi)

Câu này có nghĩa là cho đến thời điểm nói, tiểu Vương đã ăn được 3 bát cơm rồi. Có thể anh ta sẽ tiếp tục ăn, hoặc cũng có thể sẽ không ăn nữa.

 

6. “Động từ + 了 + thời gian + (danh từ)”: Biểu thị một hành động đã thực hiện được một khoảng thời gian trong quá khứ.

小李学了三年中文。(Tiểu Lý đã học 3 năm tiếng Trung)

Từ câu trên, chúng ta chỉ biết được tiểu Lý đã học 3 năm tiếng Trung, bây giờ không còn học nữa rồi, và không biết anh ấy bắt đầu học từ khi nào.

 

7. “Động từ + 了 + số lượng + (danh từ)”: Biểu thị hành động đã thực hiện được một số lượng nhất định trong quá khứ

他买了五本书。(Anh ta đã mua 5 quyển sách)

Câu trên cho biết anh ta đã mua 5 quyển sách, nhưng không biết được anh ta đã mua lúc nào.

 

8. “Thời gian + 没(有)+ động từ + 了”: Biểu thị hành động nào đó đã không xảy ra trong một khoảng thời gian

小李三天没(有)喝酒了。(Đã 3 ngày rồi tiểu Lý không uống rượu)

 

9. “Động từ + 了 + tân ngữ + 了”: Biểu thị hoạt động nào đó đã được hoàn thành rồi, và đã có sự chuyển biến.

孩子们都吃了饭了。(Bọn trẻ đều đã ăn cơm cả rồi)

Câu trên có 2 từ “了”, một ở sau động từ, một ở cuối câu. Biểu thị hành động ăn cơm đã thực hiện xong.

他买了车了。(Anh ta đã mua xe rồi)

Biểu thị hành động mua xe đã thực hiện xong. Lúc trước không có xe, bây giờ thì có rồi.

 

10. “Động từ + tân ngữ + 了”: Biểu thị một hành động nào đó đã được hoàn thành hoặc biểu thị tình hình đã có sự biến đổi.

他喝酒了。(Anh ta uống rượu rồi)

Câu này có giải thích là, anh ta trước đây không uống rượu, bây giờ thì đã uống rồi (tình hình đã có sự biến đổi)

Hoặc có thể giải thích là, hành động uống rượu của anh ta đã thực hiện xong rồi.

Nếu muốn rõ hơn thì thêm “了“ sau động từ, 他喝了酒了, hành động uống rượu của anh ta đã thực hiện xong rồi.

 

Mong rằng từ bài biết này các bạn có thể rút ra những kinh nghiệm
để không mắc sai lầm khi sử dụng trợ từ “了” .
小嫣

Trả lời