Cách phân biệt 以前,以来,以内,以后

CÁCH PHÂN BIỆT 以前,以来,以内,以后

          Ở bài viết này TTB Chinese xin giới thiệu cho các bạn cách phân biệt 4 từ mà chắc hẳn hầu như ai trong chúng ta khi học tiếng Trung đều sẽ hay nhầm lẫn: 以前,从前,以内,以后. Vậy thì bốn từ này có gì khác nhau? Có phải  “以前” đều là chỉ quá khứ, còn “以后”đều là chỉ tương lai? Hãy cùng TTB Chinese tìm hiểu nhé.

(1)我是4天以前得到这个消息的。(Tôi nhận được tin này 4 ngày trước)

(2)4天以来他一直在紧张地复习,准备考试。(Cậu ấy gấp rút ôn tập trong 4 ngày nay, chuẩn bị cho kiểm tra)

(3)他们这次写的文章5天以内一定要交。(Các bài viết họ viết lần này phải được nộp trong vòng 5 ngày)

(4)他5天以后会再来。(Anh ấy sẽ trở lại sau 5 ngày nữa)

(5)1996年以前我一直住在河内。(Trước năm 1996 tôi đều sống ở Hà Nội)

(6)2004年以前我都不会离开这里。(Trước năm 2004, tôi đều không rời khỏi nơi này)

(7)他是1998年回国的,回国以后给我来过几封信。(Anh ấy năm về nước 1998, sau khi về đã gửi cho tôi vài bức thư)

(8)这种药有效期4年,2005年以后就不好再用了。(Loại thuốc này có hiệu lực trong vòng 4 năm, sau năm 2005 thì không còn tác dụng nữa)

          Muốn tìm hiểu rõ 以前,以来,以内,以后 khác nhau ở đâu, trước tiên chúng ta phải hiểu rõ khái niệm KHOẢNG THỜI GIAN và MỐC THỜI GIAN.

  • Khoảng thời gian: 10年,3个月,5个小时
  • Mốc thời gian: 2019年,3月,5点,上大学以前

Sau đây, chúng ta hãy xem thử 4 từ này khi dùng để biểu thị KHOẢNG THỜI GIAN/ MỐC THỜI GIAN có gì khác nhau nhé:

KHOẢNG THỜI GIAN:

          Có thể thấy, thường thì 以前,以来 thường chỉ thời gian trước THỜI ĐIỂM NÓI, còn 以内,以后 thường chỉ thời gian sau THỜI ĐIỂM NÓI.

MỐC THỜI GIAN:

  • Lưu ý: 以前,以后 có thể dùng độc lập, còn 以来,以内 thì không.

 

小嫣

Trả lời