Phân biệt 健壮 và 健康
Phân biệt 健壮 và 健康 健壮 [Tính từ] - Cường tráng; tráng kiện. Thể hiện cơ thể khỏe mạnh, cường tráng và có thể trạng tốt hơn người bình thường.…
Phân biệt 健壮 và 健康 健壮 [Tính từ] - Cường tráng; tráng kiện. Thể hiện cơ thể khỏe mạnh, cường tráng và có thể trạng tốt hơn người bình thường.…
Phân biệt 牺牲 và 献身 牺牲 [Động từ] - Hi sinh, đánh đổi, bỏ ra. 老工人牺牲休息时间为队里赶修脱粒机。 永远不要用牺牲来衡量一段感情。 为了准备比赛,大家牺牲了很多休息时间。 Lǎo gōngrén xīshēng xiūxí shíjiān wèi duì lǐ gǎn xiū tuōlì jī. …
Phân biệt 资格 và 资历 资格 [Danh từ] - Tư cách, tuổi nghề, thâm niên. 老资格 (tuổi nghề cao; lâu năm). Tập trung vào các điều kiện, yêu cầu hoặc…
Phân biệt 动摇 và 插动 动摇 [Động từ] - Dao động; lung lay; lay động; không ổn định. Vừa chỉ sự lung lay về ý chí, về yếu tố trừu…
Phân biệt 情况 và 情形 情况 [Danh từ] - Tình hình. Ví dụ: 思想情况 (tình hình tư tưởng), 工作情况 (tình hình công tác), …. Chỉ tình hình chung, chủ yếu…
Phân biệt 准许 và 允许 准许 [Động từ] - Cho phép; đồng ý. Chủ yếu được sử dụng để đồng ý với các yêu cầu của cấp dưới hoặc chủ…
Phân biệt 启发 - 启迪 và 启示 启发 [Động từ] - Dẫn dắt; gợi ý, khơi gợi, khơi dậy, truyền cảm hứng. 这两句诗启发我从另一个角度考虑问题,终于得到了心灵的解脱。 启发群众的积极性。 很多时候,我们知道的不一定都是对的,孩子常常能给我们新的启发! Zhè liǎng jù shī qǐfā…
Phân biệt 争执 và 争论 争执 [Động từ] - Tranh chấp; giành giật nhau. Tập trung vào việc bất đồng quan điểm và xung đột gay gắt, khốc liệt không…
Sites just like chaturbate are a great way for models to build a significant following and earn standard profit. These platforms offer a various features that enable users to satisfy…
Marriage can be described as partnership between a husband and a wife. It is a sacred, committed, and intimate romantic relationship. The 2 main partners are inseparable, and must strive…